消防 [Tiêu Phòng]

しょうぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

chữa cháy

JP: かれうには、消防しょうぼう仕事しごとというのは大忙おおいそがしかまったひまかのいずれかだそうだ。

VI: Theo lời anh ấy thì công việc của lính cứu hỏa hoặc là rất bận rộn hoặc là hoàn toàn nhàn rỗi.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sở cứu hỏa; đội cứu hỏa; lính cứu hỏa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは消防しょうぼうだ。
Tom là lính cứu hỏa.
いまでも消防しょうぼうなんでしょ?
Anh vẫn là lính cứu hỏa phải không?
消防しょうぼう火事かじした。
Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.
トムは消防しょうぼうになりたかった。
Tom đã từng muốn trở thành lính cứu hỏa.
あれって、消防車しょうぼうしゃ
Đó có phải là xe cứu hỏa không?
地元じもと消防しょうぼうきょくからおらせをった。
Tôi nhận được thông báo từ trạm cứu hỏa địa phương.
消防しょうぼうはまもなく火事かじした。
Lính cứu hỏa đã sớm dập tắt đám cháy.
消防車しょうぼうしゃがすぐにました。
Xe cứu hỏa đã đến ngay lập tức.
消防車しょうぼうしゃはすぐにやってた。
Xe cứu hỏa đã đến ngay.
消防しょうぼうはあっというした。
Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy trong nháy mắt.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 消防
  • Cách đọc: しょうぼう
  • Từ loại: Danh từ (tên lĩnh vực, cơ quan); dùng trong ghép từ rất nhiều
  • Chủ điểm: An toàn, thiên tai, cơ quan công quyền
  • Ví dụ ghép từ tiêu biểu: 消防署, 消防士, 消防隊, 消防車, 消防団, 消防庁, 消防訓練, 消防設備

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ toàn bộ hoạt động và hệ thống liên quan đến phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn cứu hộ do cơ quan chuyên trách đảm nhiệm.
- Dùng để gọi cơ quan, lực lượng hoặc ngành nghề liên quan: cơ quan 消防 (sở cứu hỏa), lính cứu hỏa, xe cứu hỏa, v.v.

3. Phân biệt

  • 消火: “dập lửa” (hành vi cụ thể). 消防 là khái niệm rộng hơn, bao gồm tổ chức, hệ thống và nhiều hoạt động.
  • 防火: “phòng cháy” (ngăn cháy xảy ra). Thuộc phạm vi của 消防 nhưng chỉ là một mảng.
  • 防災: “phòng chống thiên tai” (rộng hơn cả lửa, gồm động đất, bão…). 消防 là một phần của lĩnh vực phòng chống thảm họa.
  • 救急: “cấp cứu y tế” (xe cấp cứu, 119 ở Nhật xử lý cả cháy và cấp cứu). Liên quan chặt chẽ nhưng trọng tâm khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ chỉ lĩnh vực/cơ quan: 市の消防(sở cứu hỏa thành phố), 県消防(cấp tỉnh).
  • Trong ghép từ nghiệp vụ: 消防署(trạm cứu hỏa), 消防士(nhân viên cứu hỏa), 消防隊(đội cứu hỏa), 消防車(xe cứu hỏa).
  • Văn bản pháp quy: 消防法(Luật Phòng cháy chữa cháy), 消防点検(kiểm định PCCC), 消防訓練(diễn tập PCCC).
  • Ngữ cảnh: tin tức, thông báo an toàn, biển hiệu tòa nhà (消防設備, 消火器, 避難経路), diễn tập ở trường/công ty.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
消火Hoạt động cụ thểDập lửaTiểu tác vụ trong lĩnh vực 消防
防火Liên quanPhòng cháyNgăn cháy xảy ra
消防署Thuộc cơ quanTrạm/sở cứu hỏaNơi làm việc của 消防士
消防士NgườiLính cứu hỏaNhân viên chuyên trách
消防車Phương tiệnXe cứu hỏaXe bồn/xe thang, v.v.
消防団Tổ chứcĐội PCCC tình nguyệnPhổ biến ở địa phương
防災Phạm vi rộngPhòng chống thiên taiBao gồm cháy, động đất, bão…
救急Liên quanCấp cứu y tế119 tiếp nhận; phối hợp 消防
火災Đối tượngHỏa hoạnSự cố mà 消防 xử lý
放火Đối nghĩa (xã hội)Phóng hỏaHành vi trái với mục tiêu của 消防

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 消: “tiêu” – tắt, dập, làm mất đi (消える, 消す)
  • 防: “phòng” – phòng ngừa, ngăn chặn (防ぐ, 予防)
  • Ghép nghĩa: 消(dập)+ 防(phòng) → hệ thống phòng cháy – chữa cháy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, số khẩn cấp gọi 119 kết nối với 消防 để xử lý cháy và cấp cứu. Trong môi trường học tập/làm việc, bạn sẽ thấy các thuật ngữ như 消防計画(kế hoạch PCCC), 消防避難訓練(diễn tập sơ tán). Khi viết báo cáo, nên phân biệt rõ “防火対策”(biện pháp phòng cháy) và “消火活動”(hoạt động dập lửa) để tránh mơ hồ phạm vi.

8. Câu ví dụ

  • 市の消防が迅速に出動した。
    Cơ quan cứu hỏa của thành phố đã xuất phát nhanh chóng.
  • 年に一度、会社で消防訓練を行う。
    Mỗi năm công ty tổ chức diễn tập PCCC.
  • 消防署は駅の北側にあります。
    Trạm cứu hỏa nằm phía bắc nhà ga.
  • 彼は消防士として二十年働いている。
    Anh ấy làm lính cứu hỏa đã hai mươi năm.
  • ビルの消防設備を点検してください。
    Vui lòng kiểm tra thiết bị PCCC của tòa nhà.
  • 火災発生、ただちに消防へ通報せよ。
    Xảy ra hỏa hoạn, hãy báo ngay cho cứu hỏa.
  • 地域の消防団が防火パトロールをしている。
    Đội PCCC địa phương đang tuần tra phòng cháy.
  • 通報から五分で消防車が到着した。
    Xe cứu hỏa đã đến trong vòng năm phút từ khi báo tin.
  • 学校で消防避難訓練が実施された。
    Trường học đã tổ chức diễn tập sơ tán PCCC.
  • この町は消防計画を見直した。
    Thị trấn này đã rà soát lại kế hoạch PCCC.
💡 Giải thích chi tiết về từ 消防 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?