1. Thông tin cơ bản
- Từ: 消防
- Cách đọc: しょうぼう
- Từ loại: Danh từ (tên lĩnh vực, cơ quan); dùng trong ghép từ rất nhiều
- Chủ điểm: An toàn, thiên tai, cơ quan công quyền
- Ví dụ ghép từ tiêu biểu: 消防署, 消防士, 消防隊, 消防車, 消防団, 消防庁, 消防訓練, 消防設備
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ toàn bộ hoạt động và hệ thống liên quan đến phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn cứu hộ do cơ quan chuyên trách đảm nhiệm.
- Dùng để gọi cơ quan, lực lượng hoặc ngành nghề liên quan: cơ quan 消防 (sở cứu hỏa), lính cứu hỏa, xe cứu hỏa, v.v.
3. Phân biệt
- 消火: “dập lửa” (hành vi cụ thể). 消防 là khái niệm rộng hơn, bao gồm tổ chức, hệ thống và nhiều hoạt động.
- 防火: “phòng cháy” (ngăn cháy xảy ra). Thuộc phạm vi của 消防 nhưng chỉ là một mảng.
- 防災: “phòng chống thiên tai” (rộng hơn cả lửa, gồm động đất, bão…). 消防 là một phần của lĩnh vực phòng chống thảm họa.
- 救急: “cấp cứu y tế” (xe cấp cứu, 119 ở Nhật xử lý cả cháy và cấp cứu). Liên quan chặt chẽ nhưng trọng tâm khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ lĩnh vực/cơ quan: 市の消防(sở cứu hỏa thành phố), 県消防(cấp tỉnh).
- Trong ghép từ nghiệp vụ: 消防署(trạm cứu hỏa), 消防士(nhân viên cứu hỏa), 消防隊(đội cứu hỏa), 消防車(xe cứu hỏa).
- Văn bản pháp quy: 消防法(Luật Phòng cháy chữa cháy), 消防点検(kiểm định PCCC), 消防訓練(diễn tập PCCC).
- Ngữ cảnh: tin tức, thông báo an toàn, biển hiệu tòa nhà (消防設備, 消火器, 避難経路), diễn tập ở trường/công ty.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 消火 | Hoạt động cụ thể | Dập lửa | Tiểu tác vụ trong lĩnh vực 消防 |
| 防火 | Liên quan | Phòng cháy | Ngăn cháy xảy ra |
| 消防署 | Thuộc cơ quan | Trạm/sở cứu hỏa | Nơi làm việc của 消防士 |
| 消防士 | Người | Lính cứu hỏa | Nhân viên chuyên trách |
| 消防車 | Phương tiện | Xe cứu hỏa | Xe bồn/xe thang, v.v. |
| 消防団 | Tổ chức | Đội PCCC tình nguyện | Phổ biến ở địa phương |
| 防災 | Phạm vi rộng | Phòng chống thiên tai | Bao gồm cháy, động đất, bão… |
| 救急 | Liên quan | Cấp cứu y tế | 119 tiếp nhận; phối hợp 消防 |
| 火災 | Đối tượng | Hỏa hoạn | Sự cố mà 消防 xử lý |
| 放火 | Đối nghĩa (xã hội) | Phóng hỏa | Hành vi trái với mục tiêu của 消防 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 消: “tiêu” – tắt, dập, làm mất đi (消える, 消す)
- 防: “phòng” – phòng ngừa, ngăn chặn (防ぐ, 予防)
- Ghép nghĩa: 消(dập)+ 防(phòng) → hệ thống phòng cháy – chữa cháy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, số khẩn cấp gọi 119 kết nối với 消防 để xử lý cháy và cấp cứu. Trong môi trường học tập/làm việc, bạn sẽ thấy các thuật ngữ như 消防計画(kế hoạch PCCC), 消防避難訓練(diễn tập sơ tán). Khi viết báo cáo, nên phân biệt rõ “防火対策”(biện pháp phòng cháy) và “消火活動”(hoạt động dập lửa) để tránh mơ hồ phạm vi.
8. Câu ví dụ
- 市の消防が迅速に出動した。
Cơ quan cứu hỏa của thành phố đã xuất phát nhanh chóng.
- 年に一度、会社で消防訓練を行う。
Mỗi năm công ty tổ chức diễn tập PCCC.
- 消防署は駅の北側にあります。
Trạm cứu hỏa nằm phía bắc nhà ga.
- 彼は消防士として二十年働いている。
Anh ấy làm lính cứu hỏa đã hai mươi năm.
- ビルの消防設備を点検してください。
Vui lòng kiểm tra thiết bị PCCC của tòa nhà.
- 火災発生、ただちに消防へ通報せよ。
Xảy ra hỏa hoạn, hãy báo ngay cho cứu hỏa.
- 地域の消防団が防火パトロールをしている。
Đội PCCC địa phương đang tuần tra phòng cháy.
- 通報から五分で消防車が到着した。
Xe cứu hỏa đã đến trong vòng năm phút từ khi báo tin.
- 学校で消防避難訓練が実施された。
Trường học đã tổ chức diễn tập sơ tán PCCC.
- この町は消防計画を見直した。
Thị trấn này đã rà soát lại kế hoạch PCCC.