消費者 [Tiêu Phí Giả]

しょうひしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

người tiêu dùng

JP: 米国べいこくにおいて「リベート」は、おもにメーカーが消費しょうひしゃ直接ちょくせつ提供ていきょうするインセンティブ手段しゅだんとしてひろ認識にんしきされている。

VI: Tại Hoa Kỳ, "rebate" được rộng rãi nhận thức là phương tiện khuyến khích mà chủ yếu các nhà sản xuất cung cấp trực tiếp cho người tiêu dùng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおくの消費しょうひしゃ消費しょうひぜい反対はんたいがった。
Nhiều người tiêu dùng đã đứng lên phản đối thuế tiêu thụ.
ふつう、消費しょうひしゃしつよりりょうをとる。
Thông thường, người tiêu dùng chọn số lượng hơn là chất lượng.
消費しょうひしゃ物価ぶっか指数しすうはげしく変動へんどうしています。
Chỉ số giá tiêu dùng đang biến động mạnh.
べい消費しょうひしゃ団体だんたいがRealPlayerを「バッドウェア」と認定にんてい
Nhóm tiêu dùng Mỹ phân loại RealPlayer là "phần mềm độc hại".
物価ぶっか上昇じょうしょう消費しょうひしゃ不安ふあんをつのらせています。
Sự tăng giá cả đang làm gia tăng sự lo lắng của người tiêu dùng.
一般いっぱんてきに、消費しょうひしゃしつよりもりょうえらぶ。
Nói chung, người tiêu dùng chọn số lượng hơn chất lượng.
我々われわれ消費しょうひしゃ国産こくさんひんをもっとわなければならない。
Chúng tôi, những người tiêu dùng, phải mua nhiều sản phẩm trong nước hơn.
もっと合理ごうりてき消費しょうひしゃになるようにつとめなさい。
Hãy cố gắng trở thành người tiêu dùng hợp lý hơn.
広告こうこく目的もくてき製品せいひん消費しょうひしゃ普及ふきゅうさせることにある。
Mục đích của quảng cáo là làm phổ biến tên sản phẩm với người tiêu dùng.
物価ぶっか今後こんごがりつづけるだろうと、消費しょうひしゃ4人よにん1人ひとりかんがえている。
Một trong bốn người tiêu dùng tin rằng giá cả sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.

Hán tự

Từ liên quan đến 消費者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 消費者
  • Cách đọc: しょうひしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: người tiêu dùng (người mua và sử dụng hàng hóa/dịch vụ)
  • Phong cách: trung tính–học thuật; kinh tế, luật, marketing
  • Ghép thường gặp: 消費者庁・消費者保護・消費者行動・消費者志向

2. Ý nghĩa chính

- Người tiêu dùng: Cá nhân mua và/hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ cho mục đích cá nhân/phi thương mại.
- Trong luật: chủ thể được bảo vệ bởi luật bảo vệ người tiêu dùng (消費者保護法等).

3. Phân biệt

  • 顧客: khách hàng (góc nhìn doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp khách).
  • 利用者: người sử dụng (dùng dịch vụ/sản phẩm; có thể không trả tiền trực tiếp).
  • 需要者: người có nhu cầu (thuật ngữ kinh tế, trừu tượng).
  • 購買者: người mua; nhấn hành vi mua, không nhất thiết là người dùng cuối.
  • ユーザー: người dùng (từ mượn, đời thường/IT); gần với 利用者.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chủ ngữ: 消費者が〜; Bổ nghĩa: 消費者心理・消費者ニーズ.
  • Luật/chính sách: 消費者庁 (Cục Người tiêu dùng), 消費者保護.
  • Marketing: 消費者行動・消費者インサイト・消費者志向経営.
  • Phân khúc: 若年消費者・高齢消費者・都市部消費者 等.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
顧客Gần nghĩaKhách hàngGóc nhìn công ty, rộng hơn
利用者Gần nghĩaNgười sử dụngCó thể không phải người mua
購買者Liên quanNgười muaNhấn hành vi mua
需要者Liên quanNgười có nhu cầuThuật ngữ kinh tế
消費者庁Liên quanCục Người tiêu dùngCơ quan của Nhật
供給者Đối nghĩaNhà cung cấpBên cung ứng trên thị trường
生産者Đối nghĩaNhà sản xuấtBên sản xuất hàng hóa
ユーザーGần nghĩaNgười dùngTừ vay mượn, thân mật hơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 消費: tiêu dùng/tiêu thụ.
  • : người (người thực hiện hành vi).
  • Kết hợp: “người tiêu dùng” theo nghĩa kinh tế–xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lập luận marketing, gọi đúng “消費者” giúp nhấn mạnh góc nhìn nhu cầu và quyền lợi của người dùng cuối, khác với “顧客” vốn tập trung quan hệ giao dịch. Khi viết học thuật, đừng lẫn với “ユーザー” nếu đối tượng không trả tiền trực tiếp.

8. Câu ví dụ

  • 消費者のニーズを正しく把握することが新商品の鍵だ。
    Nắm đúng nhu cầu người tiêu dùng là chìa khóa của sản phẩm mới.
  • 消費者保護の観点から表示を見直した。
    Đã rà soát lại nhãn mác từ góc độ bảo vệ người tiêu dùng.
  • 物価高で消費者の節約志向が強まっている。
    Do giá cả tăng, xu hướng tiết kiệm của người tiêu dùng mạnh lên.
  • 消費者庁が注意喚起を行った。
    Cục Người tiêu dùng đã phát đi cảnh báo.
  • 若年消費者の行動はSNSの影響を受けやすい。
    Hành vi của người tiêu dùng trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội.
  • このブランドは消費者インサイトの掘り下げが巧みだ。
    Thương hiệu này giỏi khai thác insight người tiêu dùng.
  • 消費者からの苦情が相次いでいる。
    Khiếu nại từ người tiêu dùng liên tiếp xảy ra.
  • 環境意識の高い消費者が増えている。
    Số người tiêu dùng có ý thức môi trường đang tăng.
  • 消費者は価格だけでなく価値で判断する。
    Người tiêu dùng đánh giá không chỉ bằng giá mà cả giá trị.
  • 消費者向けのサービスに特化している。
    Chuyên cung cấp dịch vụ dành cho người tiêu dùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 消費者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?