消費税 [Tiêu Phí Thuế]

しょうひぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

thuế tiêu thụ (bao gồm thuế bán hàng, VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt, v.v.)

JP: 政府せいふ近々ちかぢか消費しょうひぜいげるつもりなのかしら。

VI: Liệu chính phủ có ý định sắp tăng thuế tiêu dùng không nhỉ?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

値段ねだんには消費しょうひぜいふくみます。
Giá đã bao gồm thuế tiêu dùng.
おおくの消費しょうひしゃ消費しょうひぜい反対はんたいがった。
Nhiều người tiêu dùng đã đứng lên phản đối thuế tiêu thụ.
がいして人々ひとびと消費しょうひぜい反対はんたいだった。
Nói chung mọi người đã phản đối thuế tiêu thụ.
消費しょうひぜいふくまれていません。
Giá chưa bao gồm thuế tiêu dùng.
消費しょうひぜい酒税しゅぜいなどは間接かんせつぜいで、代金だいきん一緒いっしょ支払しはらわれる。
Thuế tiêu thụ, thuế rượu là thuế gián tiếp, được trả cùng với tiền hàng.
消費しょうひぜい日本にほんではいま5パーセントです。
Thuế tiêu thụ ở Nhật Bản hiện là 5%.
わたしたちのおおくは消費しょうひぜい反対はんたいである。
Phần lớn chúng tôi phản đối thuế tiêu dùng.
価格かかくには消費しょうひぜいふくまれていません。
Giá cả không bao gồm thuế tiêu dùng.
ドイツでは19%の消費しょうひぜいせられています。
Ở Đức, thuế tiêu dùng là 19%.
表示ひょうじ価格かかくには消費しょうひぜいふくまれておりません。
Giá hiển thị không bao gồm thuế tiêu dùng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 消費税
  • Cách đọc: しょうひぜい
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: thuế tiêu dùng (thuế giá trị gia tăng kiểu Nhật)
  • Phong cách: hành chính–kinh tế; dùng trong mua bán, kế toán, chính sách
  • Ghép thường gặp: 消費税率・消費税額・軽減税率・税込/税抜

2. Ý nghĩa chính

- Thuế tiêu dùng: Thuế đánh trên việc tiêu dùng hàng hóa/dịch vụ, cộng vào giá bán cho người mua trả. Ở Nhật hiện hành, thuế suất cơ bản là 10% và có 軽減税率 (mức giảm) 8% cho một số mặt hàng như thực phẩm dùng tại nhà... (thông tin chung, có thể thay đổi theo chính sách).

3. Phân biệt

  • 付加価値税 (VAT): khái niệm tương tự ở nhiều nước; Nhật dùng thuật ngữ và cơ chế riêng gọi là 消費税.
  • 所得税: thuế thu nhập (đánh vào thu nhập cá nhân), khác với thuế tiêu dùng.
  • 住民税: thuế cư trú địa phương; 法人税: thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • 税込/税抜: giá đã gồm thuế/chưa gồm thuế; cần phân biệt khi niêm yết giá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu đạt phổ biến: 消費税を払う/転嫁する/引き上げる/引き下げる.
  • Niêm yết giá: 税込価格(消費税含む)/ 税抜価格(消費税別).
  • Kế toán: 消費税額・納付・仕入税額控除.
  • Chính sách: 消費税率の見直し・軽減税率の対象.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
消費税率Liên quanThuế suất tiêu dùngTỷ lệ phần trăm áp dụng
軽減税率Liên quanMức thuế giảmÁp cho một số mặt hàng
税込Liên quanĐã gồm thuếGiá niêm yết gồm 消費税
税抜Liên quanChưa gồm thuếGiá chưa gồm 消費税
付加価値税Gần nghĩaVATTên gọi phổ biến quốc tế
所得税Đối chiếuThuế thu nhập cá nhânĐánh vào thu nhập
住民税Đối chiếuThuế cư trúThu địa phương
法人税Đối chiếuThuế doanh nghiệpĐánh vào lợi nhuận DN

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 消費: tiêu dùng/tiêu thụ.
  • : thuế.
  • Tổng nghĩa: Thuế đánh vào hành vi tiêu dùng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hóa đơn ở Nhật, hãy để ý dòng 税率 và 税額 để hiểu phần thuế đã cộng. Trong giao tiếp bán hàng, việc nói rõ 税込/税抜 giúp tránh hiểu lầm, đặc biệt trong báo giá và hợp đồng.

8. Câu ví dụ

  • この価格は消費税込みです。
    Giá này đã bao gồm thuế tiêu dùng.
  • レシートの消費税額を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra số tiền thuế tiêu dùng trên hóa đơn.
  • 政府は消費税率の見直しを検討している。
    Chính phủ đang xem xét điều chỉnh thuế suất tiêu dùng.
  • 食品には軽減消費税率が適用される場合がある。
    Một số thực phẩm có thể áp dụng mức thuế tiêu dùng giảm.
  • 見積もりは税抜、納品時に消費税を加算します。
    Báo giá là chưa thuế, khi giao hàng sẽ cộng thuế tiêu dùng.
  • 事業者は預かった消費税を納付しなければならない。
    Doanh nghiệp phải nộp phần thuế tiêu dùng đã thu hộ.
  • インボイス制度で消費税の処理が変わった。
    Với chế độ hóa đơn mới, cách xử lý thuế tiêu dùng đã thay đổi.
  • 家計にとって消費税の負担感は大きい。
    Gánh nặng thuế tiêu dùng đối với hộ gia đình là đáng kể.
  • 税込価格と消費税額を分けて表示してください。
    Hãy hiển thị tách bạch giá đã gồm thuế và số tiền thuế tiêu dùng.
  • 海外のVATと日本の消費税を比較する。
    So sánh VAT ở nước ngoài với thuế tiêu dùng của Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 消費税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?