1. Thông tin cơ bản
- Từ: 消費税
- Cách đọc: しょうひぜい
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: thuế tiêu dùng (thuế giá trị gia tăng kiểu Nhật)
- Phong cách: hành chính–kinh tế; dùng trong mua bán, kế toán, chính sách
- Ghép thường gặp: 消費税率・消費税額・軽減税率・税込/税抜
2. Ý nghĩa chính
- Thuế tiêu dùng: Thuế đánh trên việc tiêu dùng hàng hóa/dịch vụ, cộng vào giá bán cho người mua trả. Ở Nhật hiện hành, thuế suất cơ bản là 10% và có 軽減税率 (mức giảm) 8% cho một số mặt hàng như thực phẩm dùng tại nhà... (thông tin chung, có thể thay đổi theo chính sách).
3. Phân biệt
- 付加価値税 (VAT): khái niệm tương tự ở nhiều nước; Nhật dùng thuật ngữ và cơ chế riêng gọi là 消費税.
- 所得税: thuế thu nhập (đánh vào thu nhập cá nhân), khác với thuế tiêu dùng.
- 住民税: thuế cư trú địa phương; 法人税: thuế thu nhập doanh nghiệp.
- 税込/税抜: giá đã gồm thuế/chưa gồm thuế; cần phân biệt khi niêm yết giá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biểu đạt phổ biến: 消費税を払う/転嫁する/引き上げる/引き下げる.
- Niêm yết giá: 税込価格(消費税含む)/ 税抜価格(消費税別).
- Kế toán: 消費税額・納付・仕入税額控除.
- Chính sách: 消費税率の見直し・軽減税率の対象.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 消費税率 | Liên quan | Thuế suất tiêu dùng | Tỷ lệ phần trăm áp dụng |
| 軽減税率 | Liên quan | Mức thuế giảm | Áp cho một số mặt hàng |
| 税込 | Liên quan | Đã gồm thuế | Giá niêm yết gồm 消費税 |
| 税抜 | Liên quan | Chưa gồm thuế | Giá chưa gồm 消費税 |
| 付加価値税 | Gần nghĩa | VAT | Tên gọi phổ biến quốc tế |
| 所得税 | Đối chiếu | Thuế thu nhập cá nhân | Đánh vào thu nhập |
| 住民税 | Đối chiếu | Thuế cư trú | Thu địa phương |
| 法人税 | Đối chiếu | Thuế doanh nghiệp | Đánh vào lợi nhuận DN |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 消費: tiêu dùng/tiêu thụ.
- 税: thuế.
- Tổng nghĩa: Thuế đánh vào hành vi tiêu dùng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hóa đơn ở Nhật, hãy để ý dòng 税率 và 税額 để hiểu phần thuế đã cộng. Trong giao tiếp bán hàng, việc nói rõ 税込/税抜 giúp tránh hiểu lầm, đặc biệt trong báo giá và hợp đồng.
8. Câu ví dụ
- この価格は消費税込みです。
Giá này đã bao gồm thuế tiêu dùng.
- レシートの消費税額を確認してください。
Vui lòng kiểm tra số tiền thuế tiêu dùng trên hóa đơn.
- 政府は消費税率の見直しを検討している。
Chính phủ đang xem xét điều chỉnh thuế suất tiêu dùng.
- 食品には軽減消費税率が適用される場合がある。
Một số thực phẩm có thể áp dụng mức thuế tiêu dùng giảm.
- 見積もりは税抜、納品時に消費税を加算します。
Báo giá là chưa thuế, khi giao hàng sẽ cộng thuế tiêu dùng.
- 事業者は預かった消費税を納付しなければならない。
Doanh nghiệp phải nộp phần thuế tiêu dùng đã thu hộ.
- インボイス制度で消費税の処理が変わった。
Với chế độ hóa đơn mới, cách xử lý thuế tiêu dùng đã thay đổi.
- 家計にとって消費税の負担感は大きい。
Gánh nặng thuế tiêu dùng đối với hộ gia đình là đáng kể.
- 税込価格と消費税額を分けて表示してください。
Hãy hiển thị tách bạch giá đã gồm thuế và số tiền thuế tiêu dùng.
- 海外のVATと日本の消費税を比較する。
So sánh VAT ở nước ngoài với thuế tiêu dùng của Nhật.