消臭剤
[Tiêu Xú Tề]
しょうしゅうざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
chất khử mùi; làm thơm không khí