Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
消耗戦
[Tiêu 耗 Khuyết]
しょうもうせん
🔊
Danh từ chung
chiến tranh tiêu hao
Hán tự
消
Tiêu
dập tắt; tắt
耗
giảm
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu