消磨 [Tiêu Ma]
しょうま
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mài mòn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mài mòn