消灯 [Tiêu Đăng]

消燈 [Tiêu Đăng]

しょうとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắt đèn; tắt ánh sáng

🔗 点灯

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

消灯しょうとうなんですか?
Giờ tắt đèn là mấy giờ?
退室たいしつさい消灯しょうとうしてください。
Khi rời phòng, vui lòng tắt đèn.
退出たいしゅつするときは消灯しょうとうしてください。
Khi ra khỏi, hãy tắt đèn.