Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
涅槃像
[Niết Bàn Tượng]
ねはんぞう
🔊
Danh từ chung
hình ảnh Phật nhập niết bàn
Hán tự
涅
Niết
đất đen
槃
Bàn
bồn
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung