Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海食洞
[Hải Thực Đỗng]
かいしょくどう
🔊
Danh từ chung
hang biển; hang động biển
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
食
Thực
ăn; thực phẩm
洞
Đỗng
hang; động; khai quật