Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海軍工廠
[Hải Quân Công Xưởng]
かいぐんこうしょう
🔊
Danh từ chung
xưởng đóng tàu hải quân
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
廠
Xưởng
xưởng