海老茶
[Hải Lão Trà]
えび茶 [Trà]
葡萄茶 [Bồ Đào Trà]
えび茶 [Trà]
葡萄茶 [Bồ Đào Trà]
えびちゃ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu nâu đỏ