海老で鯛を釣る
[Hải Lão Điêu Điếu]
えびでたいをつる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Thành ngữ
thả tôm bắt cá voi; dùng mồi nhỏ bắt cá lớn
đầu tư nhỏ thu lợi lớn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
海老で鯛を釣る。
Thả con săn sắt, bắt con cá rô.