海洋底 [Hải Dương Để]
かいようてい

Danh từ chung

đáy biển

Hán tự

Hải biển; đại dương
Dương đại dương; phương Tây
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại

Từ liên quan đến 海洋底