海棠 [Hải Đường]
かいどう
カイドウ

Danh từ chung

hoa táo cảnh

Danh từ chung

táo Kaido

Danh từ chung

táo hoa Trung Quốc

Danh từ chung

táo Siberia

Danh từ chung

hoa aronia

Hán tự

Hải biển; đại dương
Đường cây lê dại; cây táo dại