海底撈月 [Hải Để Lao Nguyệt]
かいていろうげつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nỗ lực vô ích

Hán tự

Hải biển; đại dương
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
Lao bắt cá
Nguyệt tháng; mặt trăng