Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
海外赴任
[Hải Ngoại Phó Nhâm]
かいがいふにん
🔊
Danh từ chung
nhiệm vụ ở nước ngoài
Hán tự
海
Hải
biển; đại dương
外
Ngoại
bên ngoài
赴
Phó
tiến hành; đạt được; trở thành; có xu hướng
任
Nhâm
trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm