海兵隊 [Hải Binh Đội]

かいへいたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Thủy quân lục chiến; Thủy quân Hoàng gia

JP: スミスさんが「海兵かいへいたい必要ひつようない」といいいました。

VI: Ông Smith nói rằng "Lính thủy đánh bộ không cần thiết."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 海兵隊
  • Cách đọc: かいへいたい
  • Loại từ: Danh từ (tổ chức/quân chủng)
  • Lĩnh vực: Quân sự, quan hệ quốc tế, báo chí
  • Thường gặp trong cụm: 米海兵隊 (Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ), 海兵隊員, 海兵隊基地

2. Ý nghĩa chính

海兵隊 nghĩa là Thủy quân lục chiến, lực lượng chuyên trách tác chiến đổ bộ, phối hợp hải – lục – không để thiết lập và giữ bàn đạp chiến lược ven biển. Trong tiếng Nhật hiện đại, khi nói đơn thuần “海兵隊”, đa phần chỉ USMC (Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ).

3. Phân biệt

  • 海兵隊 vs 海軍: 海軍 là Hải quân (lực lượng trên biển); 海兵隊 là lực lượng đổ bộ, có phương tiện hải – lục – không, nhưng không phải “hải quân” thuần túy.
  • 海兵隊 vs 海上自衛隊: Nhật hiện nay không có “海兵隊” theo tên gọi; lực lượng tương đương là 水陸機動団 (thuộc Lục quân Tự vệ), còn Hải quân Nhật là 海上自衛隊.
  • 海兵隊 vs 陸戦隊: 陸戦隊 là lực lượng đổ bộ của Hải quân Đế quốc Nhật trước đây (lịch sử); không phải tên gọi hiện hành.
  • 海兵隊 vs 陸軍/空軍: Khác về môi trường tác chiến và nhiệm vụ chủ đạo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Truyền thông/chính trị: 米海兵隊の部隊再編, 沖縄の海兵隊基地, 海兵隊の撤退・移転問題.
  • Hoạt động quân sự: 海兵隊の上陸作戦, 海兵隊訓練, 海兵隊員.
  • Hành động cá nhân: 海兵隊に志願する, 海兵隊に配属される.
  • Sắc thái: Trang trọng/chuyên ngành; khi nói về Nhật Bản hiện đại nên dùng đúng tên lực lượng (水陸機動団) nếu cần chính xác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米海兵隊 Trường hợp cụ thể Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ Cách dùng phổ biến nhất trong báo chí Nhật
水陸機動団 Liên quan Lữ đoàn cơ động thủy lục (Nhật) Lực lượng tương đương chức năng, không gọi là 海兵隊
海軍 Đối chiếu Hải quân Khác nhiệm vụ/tổ chức
陸軍/陸上自衛隊 Đối chiếu Lục quân/Lục quân Tự vệ Môi trường tác chiến chủ yếu trên bộ
陸戦隊 Lịch sử Lực lượng đổ bộ của Hải quân Đế quốc Nhật Thuật ngữ lịch sử, không phải hiện hành
水陸両用部隊 Gần nghĩa Đơn vị lưỡng thê (đổ bộ) Thuật ngữ mô tả năng lực, không phải tên riêng
民間人 Đối nghĩa ngữ cảnh Thường dân Đối lập với quân nhân về tư cách pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(biển) + (binh lính) + (đội/đoàn). Toàn từ mang nghĩa “đội binh tác chiến từ biển”. Âm On: カイ・ヘイ・タイ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, nếu thấy “海兵隊” mà không ghi quốc gia, mặc định đa phần là nói về USMC. Trong giao tiếp học thuật hay chính sách quốc phòng, nên phân biệt cẩn thận với lực lượng hiện hành của Nhật (水陸機動団) để tránh hiểu nhầm thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 海兵隊は沖縄に複数の基地を持っている。
    Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ có nhiều căn cứ ở Okinawa.
  • 彼は海兵隊に志願し、厳しい訓練を乗り越えた。
    Anh ấy tình nguyện vào Thủy quân lục chiến và vượt qua khóa huấn luyện khắc nghiệt.
  • 海兵隊の上陸作戦が行われた。
    Một chiến dịch đổ bộ của Thủy quân lục chiến đã được tiến hành.
  • 新たな海兵隊基地の建設計画が議論を呼んでいる。
    Kế hoạch xây dựng căn cứ Thủy quân lục chiến mới đang gây tranh luận.
  • 彼女の兄は海兵隊員として海外に派遣された。
    Anh của cô ấy được phái ra nước ngoài với tư cách lính Thủy quân lục chiến.
  • 政府は海兵隊の部隊再編に合意した。
    Chính phủ đã đồng ý tái cơ cấu các đơn vị Thủy quân lục chiến.
  • 市民は海兵隊の撤退を求めてデモを行った。
    Người dân đã biểu tình yêu cầu Thủy quân lục chiến rút quân.
  • 海兵隊の訓練は体力だけでなく精神力も試される。
    Huấn luyện của Thủy quân lục chiến thử thách cả thể lực lẫn tinh thần.
  • 報道は海兵隊の装備更新について詳しく伝えた。
    Báo chí đưa tin chi tiết về việc nâng cấp trang bị của Thủy quân lục chiến.
  • 彼は退役後も海兵隊で学んだ規律を守っている。
    Sau khi xuất ngũ, anh vẫn giữ kỷ luật đã học trong Thủy quân lục chiến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 海兵隊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?