海がめ
[Hải]
海亀 [Hải Quy]
海ガメ [Hải]
海亀 [Hải Quy]
海ガメ [Hải]
うみがめ
– 海ガメ
うみガメ
– 海ガメ
ウミガメ
– 海ガメ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rùa biển
JP: 海がめは高齢まで生きる。
VI: Rùa biển sống được đến tuổi già.