海上自衛隊
[Hải Thượng Tự Vệ Đội]
かいじょうじえいたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
Lực lượng Phòng vệ Biển
JP: ボーイング社は海上自衛隊用の飛行艇を開発しました。
VI: Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy phi cơ phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.