浴びる [Dục]

あびる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tắm

JP: 屋根やねびてかがやいている。

VI: Mái nhà đang tỏa sáng dưới ánh nắng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chịu đựng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シャワーをびなくちゃ。
Tôi phải đi tắm.
シャワーをびよう。
Tôi đi tắm nào.
シャワーをびる。
Tắm vòi sen.
シャワーをびました。
Tôi vừa tắm xong.
シャワーびるの?
Bạn đi tắm à?
シャワーはびたよ。
Mình đã tắm rồi.
今日きょうはシャワーびた?
Hôm nay bạn đã tắm chưa?
さっとシャワーをびた。
Tôi đã nhanh chóng tắm một cái.
はやくシャワーがびたいな。
Tôi muốn tắm nhanh.
シャワーをびてくる。
Tôi sẽ đi tắm vòi hoa sen.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浴びる
  • Cách đọc: あびる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (ichidan)
  • Mức JLPT tham khảo: N4
  • Độ phổ biến: Rất thông dụng trong hội thoại và báo chí
  • Dạng thường gặp: シャワーを浴びる, 日光を浴びる, 注目を浴びる, 批判を浴びる

2. Ý nghĩa chính

- (1) Tắm; dội/đổ (nước) lên người: chỉ hành động để nước, ánh sáng, v.v. rơi lên cơ thể. Ví dụ: シャワーを浴びる (tắm vòi sen).
- (2) Chịu/đón nhận sự tác động mạnh mẽ: dùng cho ánh sáng, tia bức xạ, mưa đạn, v.v. Ví dụ: 日光を浴びる, 放射線を浴びる.
- (3) Nhận (rất nhiều) sự chú ý/đánh giá: mang tính ẩn dụ. Ví dụ: 注目を浴びる (thu hút sự chú ý), 批判を浴びる (hứng chịu chỉ trích), 賞賛を浴びる (được khen ngợi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 浴びる vs 浴びせる: 浴びる là “mình nhận vào người”; 浴びせる là “dội/đổ (cái gì) lên người khác”. Ví dụ: 水を浴びる (mình bị nước dội) / 水を浴びせる (mình dội nước lên ai đó).
  • 浴びる vs かぶる(被る): đều có nghĩa “hứng/đội” lên đầu, nhưng 被る thiên về “đội/chùm” (mũ, chăn) hay “bị dính” (rượu đổ lên, trách nhiệm). 浴びる thường đi với nước, ánh sáng, sự chú ý.
  • Không nói 風呂を浴びる; tự nhiên là 風呂に入る. Với vòi sen thì dùng シャワーを浴びる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N を 浴びる. Ví dụ: 日光を浴びる, 批判を浴びる.
  • Sắc thái: Nghĩa đen trung tính (nước/ánh sáng), nghĩa bóng tùy từ đi kèm: tích cực (賞賛), trung tính (注目), tiêu cực (批判).
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày (tắm), tin tức/báo chí (注目・批判を浴びる), khoa học/y tế (放射線を浴びる).
  • Thì và thể: dùng tự nhiên ở hiện tại thói quen, quá khứ, khả năng (浴びられる), bị động (浴びられる ít dùng theo nghĩa “bị tắm”), sai khiến (浴びさせる).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浴びせる Liên hệ gần (tha động từ) Dội/đổ lên người khác Chủ thể là người “cho”; tân ngữ là đối tượng nhận
被る(かぶる) Gần nghĩa Đội; bị dính/đổ lên Vật rơi/dính tập trung lên đầu/toàn thân
受ける Đồng nghĩa (nghĩa bóng) Nhận, chịu 注目・批判・賞賛を受ける thay cho ~を浴びる
シャワー Kết hợp cố định Vòi sen シャワーを浴びる là cụm chuẩn
日光 Collocation Ánh nắng 日光を浴びる: tiếp xúc nắng (có lợi/vừa đủ)
避ける Đối nghĩa ngữ dụng Tránh, né 避ける ánh nắng/criticism thay vì “hứng chịu”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (âm On: ヨク; âm Kun: あ-びる/あ-びせる)
  • Cấu tạo: 氵 (nước) + 谷 (thung lũng) → hình ảnh “nước tràn/đổ vào”.
  • Okurigana: びる tạo động từ ichidan: 浴びる; tha động từ: 浴びせる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển sang nghĩa bóng, 浴びる diễn tả “mưa dày đặc” của một tác động vô hình: tin đồn, lời chỉ trích, ánh đèn flash. Vì vậy cường độ thường mạnh hơn 受ける. Ngoài ra, trong văn nói tự nhiên người Nhật hay dùng 朝に日光を浴びる để nói thói quen tốt cho sức khỏe.

8. Câu ví dụ

  • 毎朝、シャワーを浴びる
    Mỗi sáng tôi tắm vòi sen.
  • 公園で十分に日光を浴びると、気分がよくなる。
    Nếu tắm nắng đầy đủ ở công viên, tâm trạng sẽ tốt hơn.
  • 彼は新作で観客の注目を浴びることになった。
    Anh ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng tác phẩm mới.
  • 不適切な発言で批判を浴びる
    Vì phát ngôn không phù hợp nên hứng chịu chỉ trích.
  • 研究中に微量の放射線を浴びることがある。
    Trong khi nghiên cứu có lúc tiếp xúc với một lượng nhỏ bức xạ.
  • 夏の朝に光を浴びると、体内時計が整うと言われる。
    Người ta nói rằng khi tắm ánh sáng buổi sáng hè, đồng hồ sinh học sẽ được điều chỉnh.
  • 会見で質問の嵐を浴びる
    Trong buổi họp báo, bị dồn dập câu hỏi.
  • この商品は発売直後に賞賛を浴びる
    Sản phẩm này nhận được nhiều lời khen ngay sau khi ra mắt.
  • 彼は舞台でスポットライトを浴びる
    Anh ấy đứng trên sân khấu dưới ánh đèn sân khấu.
  • 汗をかいた後は水を浴びるとさっぱりする。
    Sau khi đổ mồ hôi, dội nước lên người thì thấy sảng khoái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浴びる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?