浮動票 [Phù Động Phiếu]
ふどうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phiếu dao động

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Phiếu phiếu bầu; nhãn; vé; biển hiệu