1. Thông tin cơ bản
- Từ: 浮き彫り
- Cách đọc: うきぼり
- Loại từ: Danh từ; dùng trong cấu trúc động từ thành ngữ
- Mẫu thường gặp: 〜を浮き彫りにする(làm lộ rõ), 〜が浮き彫りになる(hiện rõ)
- Nghĩa gốc: chạm nổi (relief); Nghĩa chuyển: làm nổi bật, phơi bày vấn đề
2. Ý nghĩa chính
1) Nghĩa gốc: kỹ thuật điêu khắc “chạm nổi”, phần hình nổi lên trên nền.
2) Nghĩa chuyển: một vấn đề/bản chất được làm hiện rõ, lộ rõ qua sự kiện, dữ liệu, hay phân tích.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- Viết khác: 浮彫 (thiếu き) cũng gặp trong văn nghệ thuật; 浮き彫り phổ biến hơn trong nghĩa ẩn dụ.
- 露呈: phơi bày (thường mang sắc thái tiêu cực, chuyện xấu bị lộ). 浮き彫り trung tính hơn, “làm rõ”.
- 顕在化: trở nên hiện hữu rõ ràng; thiên về hiện tượng/lý thuyết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 問題点を浮き彫りにする/格差が浮き彫りになる/調査で傾向が浮き彫りになった.
- Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo nghiên cứu, thuyết trình, phân tích dữ liệu, kiểm toán.
- Sắc thái: làm nổi bật điều vốn ẩn/khó thấy; không nhất thiết tiêu cực nhưng hay dùng để nói bất cập.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 露呈 |
Gần nghĩa |
Phơi bày |
Tiêu cực mạnh |
| 顕在化 |
Gần nghĩa |
Hiện rõ, trở nên hiển hiện |
Tính học thuật/cấu trúc |
| 明らかにする |
Đồng nghĩa |
Làm rõ |
Diễn đạt thường ngày |
| 浮上 |
Liên quan |
Nổi lên |
Vấn đề/ứng viên/giả thuyết nổi lên |
| 隠す |
Đối nghĩa |
Che giấu |
Trái nghĩa trực tiếp |
| ぼかす |
Đối nghĩa nhẹ |
Làm mờ đi |
Giảm độ rõ nét |
| 埋もれる |
Đối nghĩa tình huống |
Bị vùi lấp |
Không nổi bật, bị che khuất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 浮(う・く/ふ): nổi, nổi lên.
- 彫(ほ・る/ちょう): khắc, chạm.
- Kết hợp: “khắc để làm nổi” → chạm nổi; chuyển nghĩa sang “làm nổi bật/hiển lộ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, thay vì nói chung chung “問題がある”, dùng cấu trúc データ分析により、課題が浮き彫りになった cho thấy quá trình luận chứng. Ngược lại, nếu muốn giọng phê phán, 不正が露呈した phù hợp hơn 浮き彫り.
8. Câu ví dụ
- 調査によって地域格差が浮き彫りになった。
Qua khảo sát, chênh lệch giữa các vùng đã hiện rõ.
- インタビューは現場の本音を浮き彫りにする。
Phỏng vấn làm nổi bật tiếng nói thật của hiện trường.
- 統計分析で需要の季節性が浮き彫りになった。
Phân tích thống kê đã làm rõ tính mùa vụ của nhu cầu.
- 事故は安全管理の甘さを浮き彫りにした。
Sự cố đã phơi bày sự lỏng lẻo trong quản lý an toàn.
- 今回の議論で制度の矛盾が浮き彫りになった。
Cuộc thảo luận lần này làm rõ mâu thuẫn của hệ thống.
- 比較図を使うと違いが浮き彫りになる。
Dùng biểu đồ so sánh sẽ làm nổi bật sự khác biệt.
- 質疑応答がプロジェクトの弱点を浮き彫りにした。
Phần hỏi đáp đã làm lộ rõ điểm yếu của dự án.
- 長期追跡データが傾向変化を浮き彫りにする。
Dữ liệu theo dõi dài hạn làm rõ sự thay đổi xu hướng.
- 現地視察で机上の議論とのギャップが浮き彫りになった。
Khảo sát thực địa đã làm rõ khoảng cách so với tranh luận trên giấy.
- 被害者の声は制度の課題を浮き彫りにしている。
Tiếng nói của nạn nhân đang làm nổi bật những vấn đề của hệ thống.