浮き彫り
[Phù Điêu]
浮彫り [Phù Điêu]
浮彫 [Phù Điêu]
浮き彫 [Phù Điêu]
浮彫り [Phù Điêu]
浮彫 [Phù Điêu]
浮き彫 [Phù Điêu]
うきぼり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chạm nổi
Danh từ chung
làm nổi bật
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
死亡事例が19件と全体の20%を超えており、過労死の深刻な実態が浮き彫りになった。
Có 19 trường hợp tử vong, chiếm hơn 20% tổng số, làm nổi bật tình trạng nghiêm trọng của cái chết do làm việc quá sức.
産科医に加え、助産師も不足と我が国の産科医療が極めて深刻な状況にあることが改めて浮き彫りになった。
Ngoài bác sĩ sản khoa, tình trạng thiếu hụt nữ hộ sinh cũng làm nổi bật tình trạng cực kỳ nghiêm trọng của ngành y tế sản khoa ở nước tôi.