浮き [Phù]
浮子 [Phù Tử]
泛子 [Phiếm Tử]
うき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

nổi; nổi trên mặt nước

Danh từ chung

phao câu cá

Danh từ chung

phao

Danh từ chung

phao cứu sinh

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước

Từ liên quan đến 浮き