浮かす
[Phù]
うかす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nổi
JP: 安いホテルに泊まって旅費を浮かした。
VI: Tôi đã ở khách sạn rẻ để tiết kiệm chi phí đi lại.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tiết kiệm
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nửa đứng dậy
🔗 腰を浮かす
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
席を立ちかけて腰を浮かした。
Tôi đang chuẩn bị đứng dậy thì đã nhấc mông lên.
僕らは時間を浮かすのにパソコンを使った。
Chúng tôi đã sử dụng máy tính để tiết kiệm thời gian.
三菱さんが飲み代を浮かすために家飲みしています。
Anh Mitsubishi đang uống rượu ở nhà để tiết kiệm tiền nhậu.