Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浪人生
[Lãng Nhân Sinh]
ろうにんせい
🔊
Danh từ chung
học sinh chờ thi lại
🔗 浪人
Hán tự
浪
Lãng
lang thang; sóng; cuộn sóng; liều lĩnh; không kiềm chế
人
Nhân
người
生
Sinh
sinh; cuộc sống