浦内笛鯛 [Phổ Nội Địch Điêu]
うらうちふえだい
ウラウチフエダイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá hồng đen Papua

Hán tự

Phổ vịnh; lạch; bãi biển; bờ biển
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo
Điêu cá tráp biển; cá hồng