Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浣腸器
[Hoán Tràng Khí]
浣腸機
[Hoán Tràng Cơ]
かんちょうき
🔊
Danh từ chung
ống bơm thụt
Hán tự
浣
Hoán
rửa
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
器
Khí
dụng cụ; khả năng
機
Cơ
máy móc; cơ hội