浣腸 [Hoán Tràng]

灌腸 [Quán Tràng]

かんちょう
カンチョウ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thụt tháo

JP: 浣腸かんちょうをしました。

VI: Đã tiến hành thụt tháo.