Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浜木綿
[Banh Mộc Miên]
はまゆう
🔊
Danh từ chung
cây hoa huệ
Hán tự
浜
Banh
bờ biển; bãi biển; bờ biển
木
Mộc
cây; gỗ
綿
Miên
bông