Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浜千鳥
[Banh Thiên Điểu]
はまちどり
🔊
Danh từ chung
chim dẽ
Hán tự
浜
Banh
bờ biển; bãi biển; bờ biển
千
Thiên
nghìn
鳥
Điểu
chim; gà