[Banh]

はま
ハマ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bãi biển; bờ biển

JP: わたしたちははまおよぎにった。

VI: Chúng tôi đã đi bơi ở bãi biển.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ vây

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quân cờ bị bắt; quân cờ bị ăn

🔗 揚げ浜

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Yokohama

🔗 横浜

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

🗣️ Phương ngữ Osaka

bờ sông; ven sông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なみはませている。
Sóng đang ập vào bờ cát.
はまへはどうけばいいですか?
Làm thế nào để đến bãi biển?
わたしたちはそのはまあそんだ。
Chúng tôi đã chơi ở bãi biển đó.
子供こどもたちははまあそぶのが大好だいすきです。
Trẻ em rất thích chơi ở bãi biển.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浜
  • Cách đọc: はま
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Bờ biển, bãi biển (thường gợi hình ảnh bãi cát/làn sóng vỗ)
  • Cụm phổ biến: 浜辺, 砂浜, 浜風, 浜に出る

2. Ý nghĩa chính

Chỉ bãi biển/bờ biển nơi sóng vỗ vào đất liền; sắc thái gần gũi, giàu hình ảnh, thường gặp trong đời sống ven biển hoặc văn chương.

3. Phân biệt

  • 浜 vs 砂浜: 砂浜 là bãi cát cụ thể; 浜 rộng hơn, có thể không chỉ cát.
  • 浜 vs 浜辺: 浜辺 nhấn vào “ven bờ” – lối đi dọc bờ; 浜 trung tính hơn.
  • 浜 vs 海岸: 海岸 là thuật ngữ trung tính/khoa học cho “bờ biển”, dùng rộng hơn.
  • 浜 vs 磯: 磯 là bờ đá, ghềnh đá; không đồng nghĩa với bãi cát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 浜に出る/浜で〜する: ra bãi biển/làm gì ở bãi biển.
  • 浜のN: N thuộc về vùng bãi biển (浜の風, 浜の市場).
  • Xuất hiện trong địa danh: 横浜, 浜松,... (đọc theo cách đặc thù địa danh).
  • Ngữ cảnh: đời sống ngư dân, du lịch biển, miêu tả phong cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
砂浜Gần nghĩaBãi cátNhấn vật chất “cát”
浜辺Gần nghĩaVen bãi biểnSát bờ, lối đi dọc bờ
海辺Gần nghĩaVùng ven biểnPhổ quát, dùng rộng
海岸Liên quanBờ biểnTrung tính, khoa học hơn
Liên quanBờ sóng (thi vị)Sắc thái văn chương
Liên quanGhềnh đá ven biểnKhác chất liệu địa hình
内陸Đối nghĩaNội lụcTrái với vùng biển
浜風Liên quanGió biểnHiện tượng đặc trưng ven biển

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Chứa bộ “氵” (tam thủy) gợi ý liên quan đến nước/biển.
  • Phần bên phải là bộ phận biểu âm. Toàn nghĩa: nơi nước (biển) tiếp giáp đất → bãi/bờ biển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong miêu tả phong cảnh, 浜 gợi cảm giác mở, sáng, gió biển; khi muốn nhấn sự thơ mộng hãy dùng cùng các từ như 朝日, 夕焼け, 波音. Với văn bản trung tính học thuật/địa lý, cân nhắc dùng 海岸 để chính xác và trung lập hơn.

8. Câu ví dụ

  • に出て朝日を眺めた。
    Tôi ra bãi biển ngắm bình minh.
  • 漁師たちはに船を並べた。
    Ngư dân xếp thuyền dọc bãi biển.
  • 台風のあと、には漂流物が多かった。
    Sau bão, trên bãi biển có nhiều vật trôi dạt.
  • この町のは夕日が美しい。
    Bãi biển của thị trấn này hoàng hôn rất đẹp.
  • 夏になるとがにぎわう。
    Đến mùa hè bãi biển trở nên nhộn nhịp.
  • 散歩がてらまで行きましょう。
    Nhân tiện đi dạo, ta ra bãi biển nhé.
  • 子どもたちはで貝殻を拾った。
    Bọn trẻ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
  • 朝のを清掃するボランティアが集まった。
    Những tình nguyện viên tập trung dọn dẹp bãi biển buổi sáng.
  • 彼はの近くで育った。
    Anh ấy lớn lên gần bãi biển.
  • 静かな波音がに響いていた。
    Tiếng sóng nhẹ vang trên bãi biển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?