1. Thông tin cơ bản
- Từ: 浜
- Cách đọc: はま
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Bờ biển, bãi biển (thường gợi hình ảnh bãi cát/làn sóng vỗ)
- Cụm phổ biến: 浜辺, 砂浜, 浜風, 浜に出る
2. Ý nghĩa chính
Chỉ bãi biển/bờ biển nơi sóng vỗ vào đất liền; sắc thái gần gũi, giàu hình ảnh, thường gặp trong đời sống ven biển hoặc văn chương.
3. Phân biệt
- 浜 vs 砂浜: 砂浜 là bãi cát cụ thể; 浜 rộng hơn, có thể không chỉ cát.
- 浜 vs 浜辺: 浜辺 nhấn vào “ven bờ” – lối đi dọc bờ; 浜 trung tính hơn.
- 浜 vs 海岸: 海岸 là thuật ngữ trung tính/khoa học cho “bờ biển”, dùng rộng hơn.
- 浜 vs 磯: 磯 là bờ đá, ghềnh đá; không đồng nghĩa với bãi cát.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 浜に出る/浜で〜する: ra bãi biển/làm gì ở bãi biển.
- 浜のN: N thuộc về vùng bãi biển (浜の風, 浜の市場).
- Xuất hiện trong địa danh: 横浜, 浜松,... (đọc theo cách đặc thù địa danh).
- Ngữ cảnh: đời sống ngư dân, du lịch biển, miêu tả phong cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 砂浜 | Gần nghĩa | Bãi cát | Nhấn vật chất “cát” |
| 浜辺 | Gần nghĩa | Ven bãi biển | Sát bờ, lối đi dọc bờ |
| 海辺 | Gần nghĩa | Vùng ven biển | Phổ quát, dùng rộng |
| 海岸 | Liên quan | Bờ biển | Trung tính, khoa học hơn |
| 渚 | Liên quan | Bờ sóng (thi vị) | Sắc thái văn chương |
| 磯 | Liên quan | Ghềnh đá ven biển | Khác chất liệu địa hình |
| 内陸 | Đối nghĩa | Nội lục | Trái với vùng biển |
| 浜風 | Liên quan | Gió biển | Hiện tượng đặc trưng ven biển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Chứa bộ “氵” (tam thủy) gợi ý liên quan đến nước/biển.
- Phần bên phải là bộ phận biểu âm. Toàn nghĩa: nơi nước (biển) tiếp giáp đất → bãi/bờ biển.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong miêu tả phong cảnh, 浜 gợi cảm giác mở, sáng, gió biển; khi muốn nhấn sự thơ mộng hãy dùng cùng các từ như 朝日, 夕焼け, 波音. Với văn bản trung tính học thuật/địa lý, cân nhắc dùng 海岸 để chính xác và trung lập hơn.
8. Câu ví dụ
- 浜に出て朝日を眺めた。
Tôi ra bãi biển ngắm bình minh.
- 漁師たちは浜に船を並べた。
Ngư dân xếp thuyền dọc bãi biển.
- 台風のあと、浜には漂流物が多かった。
Sau bão, trên bãi biển có nhiều vật trôi dạt.
- この町の浜は夕日が美しい。
Bãi biển của thị trấn này hoàng hôn rất đẹp.
- 夏になると浜がにぎわう。
Đến mùa hè bãi biển trở nên nhộn nhịp.
- 散歩がてら浜まで行きましょう。
Nhân tiện đi dạo, ta ra bãi biển nhé.
- 子どもたちは浜で貝殻を拾った。
Bọn trẻ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 朝の浜を清掃するボランティアが集まった。
Những tình nguyện viên tập trung dọn dẹp bãi biển buổi sáng.
- 彼は浜の近くで育った。
Anh ấy lớn lên gần bãi biển.
- 静かな波音が浜に響いていた。
Tiếng sóng nhẹ vang trên bãi biển.