浚渫作業 [Tuấn Thế Tác Nghiệp]
しゅんせつさぎょう

Danh từ chung

hoạt động nạo vét

Hán tự

Tuấn nạo vét; kéo; làm sạch
Thế nạo vét; làm sạch
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn