Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浚渫作業
[Tuấn Thế Tác Nghiệp]
しゅんせつさぎょう
🔊
Danh từ chung
hoạt động nạo vét
Hán tự
浚
Tuấn
nạo vét; kéo; làm sạch
渫
Thế
nạo vét; làm sạch
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn