浙江省 [Chiết Giang Tỉnh]
せっこうしょう

Danh từ chung

tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc)

Hán tự

Chiết tên sông Trung Quốc
Giang lạch; vịnh nhỏ
Tỉnh bộ; tiết kiệm