浅酌低唱 [Thiển Chước Đê Xướng]
せんしゃくていしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

uống say nhẹ và hát

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Chước rót rượu; múc
Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Xướng hát; đọc