浅見 [Thiển Kiến]
せんけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

quan điểm nông cạn

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

quan điểm; ý kiến

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy