浅草海苔 [Thiển Thảo Hải Đài]
あさくさのり
アサクサノリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Pyropia tenera (loại rong biển ăn được)

Danh từ chung

rong biển khô; tảo khô

🔗 海苔

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Hải biển; đại dương
Đài rêu; địa y