浅沓 [Thiển Đạp]
浅履 [Thiển Lý]
あさぐつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

guốc nông (được quý tộc mang; ban đầu làm bằng da, sau làm bằng gỗ paulownia sơn đen)

Hán tự

Thiển nông; hời hợt
Đạp giày; ủng
thực hiện; hoàn thành; giày dép; mang (ở chân)