Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浅慮
[Thiển Lự]
せんりょ
🔊
Danh từ chung
thiếu suy nghĩ
Hán tự
浅
Thiển
nông; hời hợt
慮
Lự
thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi