浄水 [Tịnh Thủy]
じょうすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nước sạch; nước tinh khiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当店とうてんみず浄水じょうすい使用しようしています。
Nước của cửa hàng chúng tôi được lọc qua máy lọc nước.
くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。
Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.
勝手かって水質すいしつ検査けんさおこなったあげく浄水じょうすいりつけるなど、悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい多発たはつしています。
Có nhiều trường hợp xấu xảy ra như tự ý kiểm tra chất lượng nước rồi bán máy lọc nước.

Hán tự

Tịnh làm sạch
Thủy nước