Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
流鏑馬
[Lưu Đích Mã]
やぶさめ
🔊
Danh từ chung
bắn cung trên lưng ngựa
Hán tự
流
Lưu
dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
鏑
Đích
mũi tên
馬
Mã
ngựa