流転輪廻 [Lưu Chuyển Luân Hồi]

流転輪回 [Lưu Chuyển Luân Hồi]

るてんりんね

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mọi thứ đều thay đổi qua vòng luân hồi sinh tử vô tận; vòng luân hồi