流寓 [Lưu Ngụ]
りゅうぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sống cuộc sống lang thang; lang thang và định cư ở đất nước khác

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Ngụ nơi ở tạm thời; ngụ ý; gợi ý