流し雛 [Lưu Sồ]
ながしびな

Danh từ chung

búp bê giấy thả trôi sông vào ngày 3 tháng 3

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Sồ chim non; búp bê