流し網 [Lưu Võng]
ながしあみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

lưới trôi

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Võng lưới; mạng lưới