Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
派閥政治
[Phái Phiệt Chánh Trị]
はばつせいじ
🔊
Danh từ chung
chính trị bè phái
Hán tự
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
閥
Phiệt
bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc
政
Chánh
chính trị; chính phủ
治
Trị
trị vì; chữa trị