派閥政治 [Phái Phiệt Chánh Trị]
はばつせいじ

Danh từ chung

chính trị bè phái

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Phiệt bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc
Chánh chính trị; chính phủ
Trị trị vì; chữa trị