Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
派閥争い
[Phái Phiệt Tranh]
はばつあらそい
🔊
Danh từ chung
tranh chấp phe phái
Hán tự
派
Phái
phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
閥
Phiệt
bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận