派閥争い [Phái Phiệt Tranh]
はばつあらそい

Danh từ chung

tranh chấp phe phái

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Phiệt bè phái; dòng dõi; phả hệ; phe; gia tộc
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận