派兵 [Phái Binh]

はへい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

điều động quân đội

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 派兵
  • Cách đọc: はへい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(派兵する)
  • Lĩnh vực: Quan hệ quốc tế, quốc phòng
  • Nghĩa khái quát: Phái/điều động quân đội đến một khu vực hoặc nhiệm vụ ở ngoài.

2. Ý nghĩa chính

“派兵” là việc một quốc gia cử lực lượng quân sự (quân đội, tự vệ đội) tới một nơi nào đó, có thể là tham gia gìn giữ hòa bình, cứu trợ, hoặc hoạt động quân sự. Thường dùng trong tin tức chính trị-quốc phòng.

3. Phân biệt

  • 派兵 vs 派遣: 派遣 là “phái đi” chung (nhân sự, chuyên gia). 派兵 đặc thù là phái quân đội.
  • 派兵 vs 出兵: 出兵 có sắc thái “xuất quân” mạnh, dễ gợi hình ảnh chiến sự. 派兵 trung tính hơn, dùng cả cho PKO.
  • 派兵 vs 駐留: 駐留 là “đồn trú” lâu dài sau khi đã triển khai; 派兵 là hành động phái đi.
  • Đối ứng rút quân: 撤兵(てっぺい, rút quân).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 派兵する/海外派兵/PKO派兵/派兵要請/派兵に反対する.
  • Cấu trúc: 地域+への派兵, 政府が自衛隊を派兵, 国会が派兵を承認.
  • Ngữ cảnh: nghị trường, chính phủ, truyền thông quốc tế; kèm tranh luận pháp lý/chính trị.
  • Sắc thái: chính thức, trang trọng; nhạy cảm về chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
派遣Liên quanPhái cửKhái quát, không chỉ quân
出兵Gần nghĩaXuất quânSắc thái quân sự mạnh
派兵要請Biểu hiệnYêu cầu phái quânTừ phía quốc tế/khu vực
駐留Liên quanĐồn trúTrạng thái sau triển khai
PKOLiên quanGìn giữ hòa bình LHQPKO派兵
撤兵Đối nghĩaRút quânNgược với派兵
動員Liên quanĐộng viênChuẩn bị lực lượng
停戦Liên quanĐình chiếnBối cảnh mục tiêu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 派: phái, cử đi.
  • 兵: binh, lính.
  • Cấu trúc: 派(phái cử)+ 兵(binh lính)→ phái quân đội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, thảo luận về 派兵 thường gắn với vai trò của 自衛隊 và khuôn khổ pháp lý (憲法第9条). Khi đọc tin, hãy chú ý mục đích (救援, PKO, 戦闘回避) và quy mô, thời hạn triển khai.

8. Câu ví dụ

  • 政府は被災地への自衛隊派兵を決定した。
    Chính phủ quyết định phái Lực lượng Phòng vệ tới vùng thiên tai.
  • 国連の要請を受け、PKO派兵が検討されている。
    Nhận yêu cầu từ LHQ, việc phái quân tham gia gìn giữ hòa bình đang được xem xét.
  • 野党は海外派兵に反対の立場だ。
    Đảng đối lập phản đối việc phái quân ra nước ngoài.
  • 国会は限定的な派兵を承認した。
    Quốc hội đã phê chuẩn việc phái quân có giới hạn.
  • 長期派兵は部隊の負担が大きい。
    Phái quân dài ngày gây gánh nặng lớn cho đơn vị.
  • 現地情勢の悪化で追加派兵が必要になった。
    Tình hình tại chỗ xấu đi khiến cần phái thêm quân.
  • 停戦合意を受けて派兵計画が見直された。
    Sau thỏa thuận đình chiến, kế hoạch phái quân được xem xét lại.
  • 派兵の是非をめぐって議論が続く。
    Tranh luận về nên hay không phái quân vẫn tiếp diễn.
  • 政府は迅速な派兵で人道支援を行った。
    Chính phủ đã nhanh chóng phái quân để thực hiện hỗ trợ nhân đạo.
  • 撤兵までの工程表で派兵期間が示された。
    Trong lộ trình rút quân, thời hạn phái quân đã được nêu rõ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 派兵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?