派兵 [Phái Binh]
はへい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

điều động quân đội

Hán tự

Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật