1. Thông tin cơ bản
- Từ: 活躍(かつやく)
- Từ loại: danh từ + する(活躍する)
- Âm Hán-Việt: hoạt dược (nghĩa gốc: nhảy nhót, năng nổ hoạt động → phát huy vai trò)
- Phong cách: trung tính, dùng nhiều trong báo chí, hội thoại trang trọng
- Sắc thái: khen ngợi, nhấn mạnh “tỏa sáng”, “đóng góp nổi bật”
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ việc hoạt động nổi bật, phát huy năng lực trong một lĩnh vực/đội nhóm. Ví dụ: 海外で活躍する(hoạt động nổi bật ở nước ngoài), 若手の活躍(sự tỏa sáng của người trẻ).
3. Phân biệt
- 活躍: nhấn vào “thành tích/đóng góp nổi bật”.
- 活動: hoạt động nói chung, trung tính, không hàm ý nổi bật.
- 奮闘: nỗ lực, chiến đấu vất vả (nhấn mạnh quá trình gian khổ hơn là thành tích).
- 活性: “hoạt tính” (thuật ngữ khoa học), không phải nghĩa xã hội/cá nhân như 活躍.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nは分野・場所で活躍する/大いに活躍する/世界で活躍する
- Cụm cố định: 大活躍(tỏa sáng rực rỡ), 活躍の場(đất diễn, môi trường để phát huy)
- Thường dùng để khen, trong tin tức thể thao, giải trí, học thuật, kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 活動 |
Liên quan |
Hoạt động |
Trung tính, không nhấn mạnh thành tích |
| 大活躍 |
Cường điệu |
Tỏa sáng rực rỡ |
Dùng khi kết quả nổi bật |
| 貢献 |
Gần nghĩa |
Đóng góp |
Trang trọng, thiên về kết quả/đóng góp |
| 奮闘 |
Từ gần (khác sắc thái) |
Phấn đấu, chiến đấu |
Nhấn mạnh nỗ lực gian khổ |
| 引退/休止 |
Đối nghĩa |
Giải nghệ/ngừng hoạt động |
Trái với “đang hoạt động nổi bật” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 活: sống, hoạt động.
- 躍: bộ 足 (chân) + thành phần nghĩa “nhảy”, “bật lên”.
- → 活躍: hoạt động một cách “nhảy nhót”, sôi nổi, phát huy rực rỡ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “ai đó đang thành công/được trọng dụng”, tiếng Nhật thường chọn 活躍する. Với vật vô tri (sản phẩm, công nghệ), cũng có thể dùng: 新製品が市場で活躍している(được dùng rộng rãi, tỏa sáng trên thị trường).
8. Câu ví dụ
- 彼は海外の研究機関で活躍している。
Anh ấy đang hoạt động nổi bật tại các viện nghiên cứu ở nước ngoài.
- 新人とは思えないほど大活躍だ。
Cậu ấy tỏa sáng rực rỡ đến mức không nghĩ là người mới.
- 彼女はスポーツ界で活躍の場を広げている。
Cô ấy đang mở rộng đất diễn trong giới thể thao.
- OB・OGが各業界で活躍中だ。
Cựu sinh viên đang hoạt động nổi bật ở nhiều ngành.
- 日本を拠点に世界で活躍する起業家。
Doanh nhân lấy Nhật Bản làm căn cứ và tỏa sáng trên toàn cầu.
- ベテラン選手が今日も活躍を見せた。
Vận động viên kỳ cựu hôm nay cũng cho thấy màn trình diễn xuất sắc.
- AI技術が医療現場で活躍している。
Công nghệ AI đang phát huy hiệu quả tại hiện trường y tế.
- 地元出身の俳優がドラマで活躍中だ。
Nam diễn viên quê nhà đang tỏa sáng trong bộ phim truyền hình.
- 若手研究者の活躍が目立つ学会だった。
Đó là hội nghị mà sự tỏa sáng của các nhà nghiên cứu trẻ rất nổi bật.
- 留学生として各国で活躍した経験がある。
Tôi có kinh nghiệm đã hoạt động nổi bật ở nhiều nước với tư cách du học sinh.