活気横溢 [Hoạt Khí Hoành Dật]
かっきおういつ

Danh từ chung

tràn đầy sức sống

Hán tự

Hoạt sống động; hồi sinh
Khí tinh thần; không khí
Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Dật tràn; ngập; đổ