1. Thông tin cơ bản
- Từ: 活性(かっせい)
- Từ loại: danh từ (chuyên ngành; thường dùng trong khoa học, kỹ thuật, y sinh, kinh tế), dùng như định ngữ với の
- Âm Hán-Việt: hoạt tính
- Đặc điểm: thường xuất hiện trong cụm danh từ (Nの活性), hoặc trong từ ghép như 活性化・活性剤
- Phong cách: trang trọng/học thuật; tần suất cao trong tài liệu chuyên ngành
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ tính chất “đang hoạt động/mức độ hoạt động” của một chất, một enzyme, một tế bào, một khu vực kinh tế... Ví dụ: 酵素の活性(hoạt tính của enzyme), 表面の活性(tính hoạt động của bề mặt).
- Dùng để nói về khả năng phản ứng/khả năng tác động trong bối cảnh khoa học: hoá học, sinh học, vật liệu, dược học, kinh tế học vùng.
3. Phân biệt
- 活性 (hoạt tính): trạng thái/tính chất đang “hoạt động” hoặc mức độ hoạt động (tính danh từ).
- 活性化 (hoạt hóa): quá trình/động tác làm tăng hoạt tính, “kích hoạt”. Ví dụ: 免疫細胞を活性化する.
- 活発: sôi nổi, năng động (tính từ mô tả mức độ sinh động, không mang sắc thái chuyên ngành).
- 活気: sinh khí, náo nhiệt (không phải khái niệm đo đếm như 活性).
- 反応性: tính phản ứng (reactivity) – gần nhưng thiên về khả năng phản ứng hóa học; 活性 rộng hơn, bao gồm cả hoạt động sinh học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Nの活性(酵素の活性・脳の活性・地域経済の活性 など)
- Kết hợp: 活性度(mức hoạt tính), 表面活性(hoạt tính bề mặt), 酵素活性, 触媒活性, 抗酸化活性
- Trong kỹ thuật/sản xuất: dùng để đánh giá hiệu suất, tính hiệu quả tác dụng của vật liệu hoặc tác nhân.
- Trong kinh tế/xã hội: dùng bóng nghĩa để nói mức sôi động như “地域の活性を高める” (thường viết là 活性化).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 活性化 |
Động từ liên quan |
Hoạt hóa, kích hoạt |
Quá trình làm tăng 活性 |
| 活発 |
Gần nghĩa (thông dụng) |
Sôi nổi, năng động |
Tính từ thường ngày, không chuyên ngành |
| 反応性 |
Gần nghĩa (khoa học) |
Tính phản ứng |
Thiên về khả năng phản ứng hoá học |
| 表面活性剤 |
Từ ghép |
Chất hoạt động bề mặt |
Ứng dụng công nghiệp/hóa học |
| 不活性 |
Đối nghĩa |
Trơ, không hoạt tính |
Dùng cho khí trơ, bề mặt ít phản ứng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 活: bộ 氵 (thủy) + 舌, nghĩa gốc “sống, hoạt động”.
- 性: bộ 忄 (tâm) + 生, nghĩa “tính chất, bản tính”.
- → 活性: “tính chất đang hoạt động/khả năng hoạt động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chuyên ngành, 活性 thường đi kèm đơn vị đo (ví dụ: U/mL cho enzyme). Khi học, bạn nên ghi nhớ cặp 活性(tính chất)– 活性化(quá trình) để không nhầm. Ngoài tự nhiên khoa học, báo chí kinh tế cũng mượn khái niệm này để nói về mức độ sôi động của khu vực, nhưng khi diễn đạt hành động cụ thể “kích hoạt”, người Nhật ưu tiên dùng 活性化する.
8. Câu ví dụ
- 酵素の活性を測定した。
Đã đo hoạt tính của enzyme.
- 高温は触媒の活性に影響を与える。
Nhiệt độ cao ảnh hưởng đến hoạt tính của chất xúc tác.
- この薬草は抗酸化活性が高い。
Thảo dược này có hoạt tính chống oxy hóa cao.
- 表面の活性を上げるために処理を行う。
Tiến hành xử lý để tăng hoạt tính bề mặt.
- 運動は脳の活性を高めると言われている。
Vận động được cho là làm tăng hoạt tính của não.
- 微生物の活性はpHに左右される。
Hoạt tính của vi sinh vật phụ thuộc vào pH.
- 地域経済の活性を指標化する研究が進む。
Nghiên cứu lượng hóa mức độ hoạt tính của kinh tế địa phương đang tiến triển.
- この酵素は金属イオンで活性が変化する。
Hoạt tính của enzyme này thay đổi theo ion kim loại.
- 紫外線で光触媒の活性が発現する。
Dưới tia UV, hoạt tính của xúc tác quang được biểu hiện.
- 熱処理によりタンパク質の活性が失われた。
Do xử lý nhiệt, hoạt tính của protein đã mất.